Thực đơn
Tiếng_Sherpa Một số từ ngữ trong tiếng SherpaTiếng Việt | Sherpa |
---|---|
Chủ nhật | ŋi`ma (/ŋ/ Ng') |
Thứ hai | Dawa |
Thứ ba | Miŋma |
Thứ tư | Lakpa |
Thứ năm | Phurba |
Thứ sáu | Pasaŋ |
Thứ bảy | Pemba |
Tên ngày trong tuần bắt nguồn từ tiếng Tạng ("Pur-gae").
Sherpa là một ngôn ngữ SOV, được viết bằng chữ Devanagari hoặc Sambotas.
Thực đơn
Tiếng_Sherpa Một số từ ngữ trong tiếng SherpaLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Sherpa http://glottolog.org/resource/languoid/id/sher1255 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=x...